Điều Hòa Treo Tường Dakin Inverter 1 Chiều 12.000 BTU (FTKA35UAVMV/RKA35UAVMV)
Bảo hành: 12 tháng
+ Xuất xứ: Việt nam
+ Loại điều hòa: 1 chiều
+ Tính năng: Inverter
+ Gas (Môi chất lạnh): R32
+ Công suất lạnh (BTU): 12.000
Bảo hành: 12 tháng
+ Xuất xứ: Việt nam
+ Loại điều hòa: 1 chiều
+ Tính năng: Inverter
+ Gas (Môi chất lạnh): R32
+ Công suất lạnh (BTU): 12.000
1. Đặc điểm nổi bật của điều hòa Daikin FTKA35UAVMV/RKA35UAVMV
Thiết kế hiện đại, tinh tế
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ inverter tiết kiệm điện năng
Tấm lọc Apatit Titan bảo vệ sức khỏe
Cánh trao đổi nhiệt dàn nóng chống ăn mòn
Trong gia đình bạn đã có một chiếc điều hòa không khí nhưng bạn chưa biết cách vệ sinh điều hòa sao cho đúng cách. Hãy cùng chuyên gia điều hòa Hợp Phát tìm hiểu các bước vệ sinh dàn lạnh tại nhà sau đây!
2. Thông số kỹ thuật và tính năng của điều hòa Daikin FTKA35UAVMV/RKA35UAVMV
Daikin FTKA35UAVMV, model điều hòa Daikin mới nhất 2020
+ điều hòa daikin 12000btu 1 chiều FTKA35UAVMV/RKA35UAVMV gồm mã dàn lạnh FTKA35 và mã dàn nóng RKA35 là dòng inverter tiêu chuẩn có tích hợp công nghệ làm lạnh Coanda, model điều hòa dân dụng Daikin 2020 sẽ thay thế model trước đó FTKQ35SAVMV.
Thiết kế COANDA hiện đại sang trọng
+ Máy điều hòa Daikin 1 chiều (FTKA35UAVMV/RKA35UAVMV) thiết kế coanda đường nét sang trọng & tinh tế. Hơn nữa với thiết kế độc đáo này của Daikin giúp làm mát thoải mái dễ chịu hơn.
+ Với công suất 12000 BTU, điều hòa daikin 12000 FTKA lựa chọn tối ưu lắp đặt điều hòa cho căn phòng nhỏ hơn 20m2: Phòng ngủ, phòng đọc sách…
Daikin đỉnh cao công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Dàn lạnh | FTKA25UAVMV |
Dàn nóng | RKA25UAVMV |
Loại | 1 chiều Inverter tiết kiệm điện |
Nguồn điện | 1 pha, 220 – 240V, 50Hz |
Công suất làm lạnh | 9,000BTU |
Điện năng tiêu thụ | 810(220~990)W |
Chỉ số tiết kiệm năng lượng CSPF | 4.5 |
Hiệu suất năng lượng | 5* |
Thông số dàn lạnh FTKA25UAVMV | |
Màu sắc | Màu sáng bóng |
Kích thước (CxRxD) | 285x770x223mm |
Trọng lượng | 8kg |
Độ ồn | 36/32/27/23dBA |
Thông số dàn nóng RKA25UAVMV | |
Kích thước | 418x695x244mm |
Trọng lượng | 21kg |
Độ ồn | 49dBA |
Lượng nạp ga R32 | 0.50kg |
Chiều dài ống tối đa | 15m |
Chiều cao ống tối đa | 12m |
Chiều dài không cần nạp | 10m |
Dãy nhiệt độ hoạt động | 19,4 đến 46CWB |
Đường kính ống lỏng / gas / xả | 6,35mm/9,52mm/16mm |